中文 Trung Quốc
胡椒薄荷
胡椒薄荷
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
bạc Hà
胡椒薄荷 胡椒薄荷 phát âm tiếng Việt:
[hu2 jiao1 bo4 he5]
Giải thích tiếng Anh
peppermint
胡樂 胡乐
胡溫新政 胡温新政
胡燕妮 胡燕妮
胡琴 胡琴
胡琴兒 胡琴儿
胡瓜 胡瓜