中文 Trung Quốc
育種
育种
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
để nuôi
chăn nuôi
育種 育种 phát âm tiếng Việt:
[yu4 zhong3]
Giải thích tiếng Anh
to breed
breeding
育空 育空
育齡期 育龄期
肴 肴
肸 肸
肹 肹
肺 肺