中文 Trung Quốc
肺
肺
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
phổi
CL:個|个 [ge4]
肺 肺 phát âm tiếng Việt:
[fei4]
Giải thích tiếng Anh
lung
CL:個|个[ge4]
肺刺激性毒劑 肺刺激性毒剂
肺心病 肺心病
肺栓塞 肺栓塞
肺水腫 肺水肿
肺泡 肺泡
肺活量 肺活量