中文 Trung Quốc
肸
肸
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
giggle
scatter
肸 肸 phát âm tiếng Việt:
[xi4]
Giải thích tiếng Anh
giggle
scatter
肹 肹
肺 肺
肺刺激性毒劑 肺刺激性毒剂
肺栓塞 肺栓塞
肺氣腫 肺气肿
肺水腫 肺水肿