中文 Trung Quốc
肴
肴
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
món thịt
hỗn hợp viands
肴 肴 phát âm tiếng Việt:
[yao2]
Giải thích tiếng Anh
meat dishes
mixed viands
肵 肵
肸 肸
肹 肹
肺刺激性毒劑 肺刺激性毒剂
肺心病 肺心病
肺栓塞 肺栓塞