中文 Trung Quốc
肹
肹
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Các phiên bản cũ của 肸 [xi1]
肹 肹 phát âm tiếng Việt:
[xi1]
Giải thích tiếng Anh
old variant of 肸[xi1]
肺 肺
肺刺激性毒劑 肺刺激性毒剂
肺心病 肺心病
肺氣腫 肺气肿
肺水腫 肺水肿
肺泡 肺泡