中文 Trung Quốc
肌肉注射
肌肉注射
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
tiêm bắp
肌肉注射 肌肉注射 phát âm tiếng Việt:
[ji1 rou4 zhu4 she4]
Giải thích tiếng Anh
intramuscular injection
肌肉發達 肌肉发达
肌肉組織 肌肉组织
肌肉萎縮症 肌肉萎缩症
肌胃 肌胃
肌腱 肌腱
肌膚 肌肤