中文 Trung Quốc
  • 肌肉發達 繁體中文 tranditional chinese肌肉發達
  • 肌肉发达 简体中文 tranditional chinese肌肉发达
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • cơ bắp
肌肉發達 肌肉发达 phát âm tiếng Việt:
  • [ji1 rou4 fa1 da2]

Giải thích tiếng Anh
  • muscular