中文 Trung Quốc
肌膚
肌肤
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
da
thịt
hình. đóng mối quan hệ vật lý
肌膚 肌肤 phát âm tiếng Việt:
[ji1 fu1]
Giải thích tiếng Anh
skin
flesh
fig. close physical relationship
肌苷酸二鈉 肌苷酸二钠
肌電圖 肌电图
肌體 肌体
肏 肏
肏你媽 肏你妈
肏屄 肏屄