中文 Trung Quốc
肌肉組織
肌肉组织
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
mô cơ
肌肉組織 肌肉组织 phát âm tiếng Việt:
[ji1 rou4 zu3 zhi1]
Giải thích tiếng Anh
muscle tissue
肌肉萎縮症 肌肉萎缩症
肌肉鬆弛劑 肌肉松弛剂
肌胃 肌胃
肌膚 肌肤
肌苷酸二鈉 肌苷酸二钠
肌電圖 肌电图