中文 Trung Quốc
肌胃
肌胃
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
diều
肌胃 肌胃 phát âm tiếng Việt:
[ji1 wei4]
Giải thích tiếng Anh
gizzard
肌腱 肌腱
肌膚 肌肤
肌苷酸二鈉 肌苷酸二钠
肌體 肌体
肎 肯
肏 肏