中文 Trung Quốc
肌纖蛋白
肌纤蛋白
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
myocilin
cơ bắp fibrin
肌纖蛋白 肌纤蛋白 phát âm tiếng Việt:
[ji1 xian1 dan4 bai2]
Giải thích tiếng Anh
myocilin
muscle fibrin
肌肉 肌肉
肌肉注射 肌肉注射
肌肉發達 肌肉发达
肌肉萎縮症 肌肉萎缩症
肌肉鬆弛劑 肌肉松弛剂
肌胃 肌胃