中文 Trung Quốc
肌肉鬆弛劑
肌肉松弛剂
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
giãn cơ bắp (y học)
肌肉鬆弛劑 肌肉松弛剂 phát âm tiếng Việt:
[ji1 rou4 song1 chi2 ji4]
Giải thích tiếng Anh
muscle relaxant (medicine)
肌胃 肌胃
肌腱 肌腱
肌膚 肌肤
肌電圖 肌电图
肌體 肌体
肎 肯