中文 Trung Quốc
耕種
耕种
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
để đến
để trồng
耕種 耕种 phát âm tiếng Việt:
[geng1 zhong4]
Giải thích tiếng Anh
to till
to cultivate
耕者有其田 耕者有其田
耕耘 耕耘
耕讀 耕读
耗力 耗力
耗子 耗子
耗損 耗损