中文 Trung Quốc- 耕者有其田
- 耕者有其田
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
- "đất để tiller", sau giải phóng phong trào cải cách ruộng đất là chủ mưu của ĐTC
耕者有其田 耕者有其田 phát âm tiếng Việt:- [geng4 zhe3 you3 qi2 tian2]
Giải thích tiếng Anh- "land to the tiller", post-liberation land reform movement instigated by the CCP