中文 Trung Quốc
耗損
耗损
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
lãng phí
耗損 耗损 phát âm tiếng Việt:
[hao4 sun3]
Giải thích tiếng Anh
to waste
耗散 耗散
耗時 耗时
耗時耗力 耗时耗力
耗盡 耗尽
耗能 耗能
耗費 耗费