中文 Trung Quốc
耗子
耗子
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
(phương ngữ) chuột
chuột
耗子 耗子 phát âm tiếng Việt:
[hao4 zi5]
Giải thích tiếng Anh
(dialect) mouse
rat
耗損 耗损
耗散 耗散
耗時 耗时
耗油量 耗油量
耗盡 耗尽
耗能 耗能