中文 Trung Quốc- 耕讀
- 耕读
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
- để là một nông dân và một học giả
- để làm việc đất và cũng thực hiện các nghiên cứu học tập
耕讀 耕读 phát âm tiếng Việt:Giải thích tiếng Anh- to be both a farmer and a scholar
- to work the land and also undertake academic studies