中文 Trung Quốc
耕田
耕田
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
để trồng đất
để đến trường
耕田 耕田 phát âm tiếng Việt:
[geng1 tian2]
Giải thích tiếng Anh
to cultivate soil
to till fields
耕畜 耕畜
耕當問奴 耕当问奴
耕當問奴,織當訪婢 耕当问奴,织当访婢
耕者有其田 耕者有其田
耕耘 耕耘
耕讀 耕读