中文 Trung Quốc
耕畜
耕畜
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
dự thảo động vật
耕畜 耕畜 phát âm tiếng Việt:
[geng1 chu4]
Giải thích tiếng Anh
draft animal
耕當問奴 耕当问奴
耕當問奴,織當訪婢 耕当问奴,织当访婢
耕種 耕种
耕耘 耕耘
耕讀 耕读
耗 耗