中文 Trung Quốc
  • 耕當問奴,織當訪婢 繁體中文 tranditional chinese耕當問奴,織當訪婢
  • 耕当问奴,织当访婢 简体中文 tranditional chinese耕当问奴,织当访婢
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • Nếu nó cày yêu cầu người lao động, nếu nó dệt hỏi maid (thành ngữ); khi quản lý là một vấn đề, tham khảo ý kiến các chuyên gia thích hợp
耕當問奴,織當訪婢 耕当问奴,织当访婢 phát âm tiếng Việt:
  • [geng1 dang1 wen4 nu2 , zhi1 dang1 fang3 bi4]

Giải thích tiếng Anh
  • if it's plowing ask the laborer, if it's weaving ask the maid (idiom); when managing a matter, consult the appropriate specialist