中文 Trung Quốc
答辯
答辩
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
để trả lời (cho một lời buộc tội)
để bảo vệ luận án của một
答辯 答辩 phát âm tiếng Việt:
[da2 bian4]
Giải thích tiếng Anh
to reply (to an accusation)
to defend one's dissertation
答錄機 答录机
答非所問 答非所问
筕 筕
策 策
策 策
策劃 策划