中文 Trung Quốc
筕
筕
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Xem 筕篖 [hang2 tang2]
筕 筕 phát âm tiếng Việt:
[hang2]
Giải thích tiếng Anh
see 筕篖[hang2 tang2]
筕篖 筕篖
策 策
策 策
策劃人 策划人
策勒 策勒
策勒縣 策勒县