中文 Trung Quốc
答非所問
答非所问
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
để trả lời bên cạnh điểm
câu trả lời không liên quan
答非所問 答非所问 phát âm tiếng Việt:
[da2 fei1 suo3 wen4]
Giải thích tiếng Anh
to answer beside the point
irrelevant answer
筕 筕
筕篖 筕篖
策 策
策劃 策划
策劃人 策划人
策勒 策勒