中文 Trung Quốc
策劃
策划
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
lô
cho lược đồ
để mang lại
kỹ sư
lập kế hoạch
nhà sản xuất
kế hoạch
策劃 策划 phát âm tiếng Việt:
[ce4 hua4]
Giải thích tiếng Anh
to plot
to scheme
to bring about
to engineer
planning
producer
planner
策劃人 策划人
策勒 策勒
策勒縣 策勒县
策勵 策励
策反 策反
策問 策问