中文 Trung Quốc
策
策
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
họ Ce
策 策 phát âm tiếng Việt:
[Ce4]
Giải thích tiếng Anh
surname Ce
策 策
策劃 策划
策劃人 策划人
策勒縣 策勒县
策動 策动
策勵 策励