中文 Trung Quốc
紅璧璽
红璧玺
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Topaz
紅璧璽 红璧玺 phát âm tiếng Việt:
[hong2 bi4 xi3]
Giải thích tiếng Anh
topaz
紅男綠女 红男绿女
紅白喜事 红白喜事
紅眉朱雀 红眉朱雀
紅眼病 红眼病
紅矮星 红矮星
紅磡 红磡