中文 Trung Quốc
紅眼病
红眼病
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
pinkeye
ghen tị
ghen tuông
紅眼病 红眼病 phát âm tiếng Việt:
[hong2 yan3 bing4]
Giải thích tiếng Anh
pinkeye
envy
jealousy
紅矮星 红矮星
紅磡 红磡
紅磷 红磷
紅筆 红笔
紅箍兒 红箍儿
紅籌股 红筹股