中文 Trung Quốc
紅白喜事
红白喜事
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
đám cưới và đám tang
紅白喜事 红白喜事 phát âm tiếng Việt:
[hong2 bai2 xi3 shi4]
Giải thích tiếng Anh
weddings and funerals
紅眉朱雀 红眉朱雀
紅眉松雀 红眉松雀
紅眼病 红眼病
紅磡 红磡
紅磷 红磷
紅移 红移