中文 Trung Quốc
紅男綠女
红男绿女
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
những người trẻ tuổi decked ra trong bộ quần áo đẹp (thành ngữ)
紅男綠女 红男绿女 phát âm tiếng Việt:
[hong2 nan2 lu:4 nu:3]
Giải thích tiếng Anh
young people decked out in gorgeous clothes (idiom)
紅白喜事 红白喜事
紅眉朱雀 红眉朱雀
紅眉松雀 红眉松雀
紅矮星 红矮星
紅磡 红磡
紅磷 红磷