中文 Trung Quốc
紅矮星
红矮星
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
sao lùn đỏ
紅矮星 红矮星 phát âm tiếng Việt:
[hong2 ai3 xing1]
Giải thích tiếng Anh
red dwarf star
紅磡 红磡
紅磷 红磷
紅移 红移
紅箍兒 红箍儿
紅籌股 红筹股
紅粉 红粉