中文 Trung Quốc
糠秕
糠秕
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
giống như 秕糠 [bi3 kang1]
糠秕 糠秕 phát âm tiếng Việt:
[kang1 bi3]
Giải thích tiếng Anh
same as 秕糠[bi3 kang1]
糠醛 糠醛
糢 糢
糢糊 糢糊
糧倉 粮仓
糧店 粮店
糧庫 粮库