中文 Trung Quốc
糢
糢
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
mờ
糢 糢 phát âm tiếng Việt:
[mo2]
Giải thích tiếng Anh
blurred
糢糊 糢糊
糧 粮
糧倉 粮仓
糧庫 粮库
糧棧 粮栈
糧票 粮票