中文 Trung Quốc
糟踐
糟践
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
lãng phí
để làm hỏng
để tiêu diệt
để xúc phạm lại
糟踐 糟践 phát âm tiếng Việt:
[zao1 jian5]
Giải thích tiếng Anh
to waste
to spoil
to destroy
to insult grievously
糟蹋 糟蹋
糟透 糟透
糟齒類爬蟲 糟齿类爬虫
糠疹 糠疹
糠秕 糠秕
糠醛 糠醛