中文 Trung Quốc
糟了
糟了
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Chúa ơi!
Ôi không!
darn!
糟了 糟了 phát âm tiếng Việt:
[zao1 le5]
Giải thích tiếng Anh
gosh!
oh no!
darn!
糟溜黃魚 糟溜黄鱼
糟溜黃魚片 糟溜黄鱼片
糟粕 糟粕
糟糠 糟糠
糟踏 糟踏
糟踐 糟践