中文 Trung Quốc
精神崩潰
精神崩溃
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
suy nhược thần kinh
精神崩潰 精神崩溃 phát âm tiếng Việt:
[jing1 shen2 beng1 kui4]
Giải thích tiếng Anh
nervous breakdown
精神性 精神性
精神性厭食症 精神性厌食症
精神恍惚 精神恍惚
精神支柱 精神支柱
精神文明 精神文明
精神滿腹 精神满腹