中文 Trung Quốc
精神支柱
精神支柱
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Đạo Đức trụ cột
tinh thần đạo cụ
精神支柱 精神支柱 phát âm tiếng Việt:
[jing1 shen2 zhi1 zhu4]
Giải thích tiếng Anh
moral pillars
spiritual props
精神文明 精神文明
精神滿腹 精神满腹
精神煥發 精神焕发
精神狂亂 精神狂乱
精神生活 精神生活
精神疾病 精神疾病