中文 Trung Quốc
精神滿腹
精神满腹
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
đầy đủ của sự khôn ngoan (thành ngữ); tinh nhuệ và có kinh nghiệm rộng rãi
精神滿腹 精神满腹 phát âm tiếng Việt:
[jing1 shen2 man3 fu4]
Giải thích tiếng Anh
full of wisdom (idiom); astute and widely experienced
精神煥發 精神焕发
精神狀態 精神状态
精神狂亂 精神狂乱
精神疾病 精神疾病
精神病 精神病
精神病學 精神病学