中文 Trung Quốc
精神性
精神性
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
tâm linh
tâm thần
thần kinh
psychogenic
精神性 精神性 phát âm tiếng Việt:
[jing1 shen2 xing4]
Giải thích tiếng Anh
spirituality
mental
nervous
psychogenic
精神性厭食症 精神性厌食症
精神恍惚 精神恍惚
精神抖擻 精神抖擞
精神文明 精神文明
精神滿腹 精神满腹
精神煥發 精神焕发