中文 Trung Quốc
精神文明
精神文明
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
văn hóa tinh thần
精神文明 精神文明 phát âm tiếng Việt:
[jing1 shen2 wen2 ming2]
Giải thích tiếng Anh
spiritual culture
精神滿腹 精神满腹
精神煥發 精神焕发
精神狀態 精神状态
精神生活 精神生活
精神疾病 精神疾病
精神病 精神病