中文 Trung Quốc
  • 精神文明 繁體中文 tranditional chinese精神文明
  • 精神文明 简体中文 tranditional chinese精神文明
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • văn hóa tinh thần
精神文明 精神文明 phát âm tiếng Việt:
  • [jing1 shen2 wen2 ming2]

Giải thích tiếng Anh
  • spiritual culture