中文 Trung Quốc
米突
米突
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
mét (đơn vị chiều dài) (loanword) (cũ)
米突 米突 phát âm tiếng Việt:
[mi3 tu1]
Giải thích tiếng Anh
meter (unit of length) (loanword) (old)
米粉 米粉
米粉肉 米粉肉
米粒 米粒
米粥 米粥
米糠 米糠
米納爾迪 米纳尔迪