中文 Trung Quốc
米粥
米粥
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
cháo
米粥 米粥 phát âm tiếng Việt:
[mi3 zhou1]
Giải thích tiếng Anh
congee
米糠 米糠
米納爾迪 米纳尔迪
米線 米线
米老鼠 米老鼠
米脂 米脂
米脂縣 米脂县