中文 Trung Quốc
米粉肉
米粉肉
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
gạo bột thịt
米粉肉 米粉肉 phát âm tiếng Việt:
[mi3 fen3 rou4]
Giải thích tiếng Anh
rice flour meat
米粒 米粒
米粒組織 米粒组织
米粥 米粥
米納爾迪 米纳尔迪
米線 米线
米羅 米罗