中文 Trung Quốc
米粉
米粉
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
bột gạo
bột gạo mì
米粉 米粉 phát âm tiếng Việt:
[mi3 fen3]
Giải thích tiếng Anh
rice flour
rice-flour noodles
米粉肉 米粉肉
米粒 米粒
米粒組織 米粒组织
米糠 米糠
米納爾迪 米纳尔迪
米線 米线