中文 Trung Quốc
米納爾迪
米纳尔迪
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Minardi, đội đua công thức 1
米納爾迪 米纳尔迪 phát âm tiếng Việt:
[mi3 na4 er3 di2]
Giải thích tiếng Anh
Minardi, Formula 1 racing team
米線 米线
米羅 米罗
米老鼠 米老鼠
米脂縣 米脂县
米芾 米芾
米蘭 米兰