中文 Trung Quốc
  • 社會主義教育運動 繁體中文 tranditional chinese社會主義教育運動
  • 社会主义教育运动 简体中文 tranditional chinese社会主义教育运动
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • Phong trào giáo dục xã hội chủ nghĩa (1963-66), tên chính thức của bốn Cleanups phong trào 四清運動|四清运动 [Si4 qing1 Yun4 dong4]
社會主義教育運動 社会主义教育运动 phát âm tiếng Việt:
  • [She4 hui4 Zhu3 yi4 Jiao4 yu4 Yun4 dong4]

Giải thích tiếng Anh
  • Socialist Education Movement (1963-66), formal name of the Four Cleanups Movement 四清運動|四清运动[Si4 qing1 Yun4 dong4]