中文 Trung Quốc
社會事業
社会事业
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
xã hội doanh nghiệp
社會事業 社会事业 phát âm tiếng Việt:
[she4 hui4 shi4 ye4]
Giải thích tiếng Anh
social enterprise
社會保障 社会保障
社會保險 社会保险
社會公共利益 社会公共利益
社會化 社会化
社會名流 社会名流
社會團體 社会团体