中文 Trung Quốc
  • 社會化 繁體中文 tranditional chinese社會化
  • 社会化 简体中文 tranditional chinese社会化
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • xã hội hóa
  • để giao tiếp
  • để phù hợp với xã hội
  • để đào tạo sb cho xã hội
社會化 社会化 phát âm tiếng Việt:
  • [she4 hui4 hua4]

Giải thích tiếng Anh
  • socialization
  • to socialize
  • to fit into society
  • to train sb for society