中文 Trung Quốc
  • 社會動亂 繁體中文 tranditional chinese社會動亂
  • 社会动乱 简体中文 tranditional chinese社会动乱
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • tình trạng bất ổn xã hội
社會動亂 社会动乱 phát âm tiếng Việt:
  • [she4 hui4 dong4 luan4]

Giải thích tiếng Anh
  • social unrest