中文 Trung Quốc
社會保障
社会保障
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
an sinh xã hội
社會保障 社会保障 phát âm tiếng Việt:
[she4 hui4 bao3 zhang4]
Giải thích tiếng Anh
social security
社會保險 社会保险
社會公共利益 社会公共利益
社會動亂 社会动乱
社會名流 社会名流
社會團體 社会团体
社會學 社会学